Trong những thập kỷ qua, các công ty công nghiệp ngày càng toàn cầu hóa và thiết lập chuỗi cung ứng quốc tế. Điều này được thực hiện để tối đa hóa sản xuất cũng như hiệu quả chi phí, dẫn đến chuỗi cung ứng tinh gọn hơn có ít 'chất béo', tức là chất đệm.
Trong nhiều trường hợp, các chuỗi cung ứng này cũng phụ thuộc rất nhiều vào một số ít nguồn cung ứng hiện có và đã được thiết lập.
Theo thời gian, chuỗi cung ứng và cơ sở sản xuất ngày càng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Các vấn đề như đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị, chủ nghĩa bảo hộ gia tăng và thuế quan đều đóng vai trò trong việc phá vỡ chuỗi cung ứng, vốn ban đầu được cho là có khả năng phục hồi.
Và tác động kinh tế là - và đang - đáng kể. Một ước tính cho thấy sự gián đoạn chuỗi cung ứng có thể đã dẫn đến US$4 nghìn tỷ doanh thu bị mất globally, while a 2022 Accenture report predicts the Eurozone’s cumulative GDP could potentially decrease by €920 billion (around US$970 billion) by 2023 as a result of supply chain disruption.
Câu hỏi thực sự bây giờ là: các công ty nên xây dựng khả năng phục hồi cho chuỗi cung ứng của mình như thế nào trong tương lai?
Cuộc đụng độ của những người khổng lồ: khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng trong bối cảnh Hoa Kỳ và Trung Quốc
Hoa Kỳ và Trung Quốc đã có mối quan hệ đầy biến động trong những năm gần đây do các chính sách bảo hộ và việc áp dụng thuế quan.
Over 50% of US companies have near-shored or re-shored operations within the past two years, according to the EY Industrial Supply Chain Survey, while 55% have changed their supplier base to be closer to their operations.
Điều này đặc biệt đúng đối với các nhà sản xuất xe điện (EV), những đơn vị đã chuyển hoạt động sản xuất và tìm nguồn cung ứng nguyên liệu thô quan trọng vào hoặc gần Hoa Kỳ.
Ở Trung Quốc, họ tập trung nhiều hơn vào khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng vì họ có hệ thống công nghiệp cạnh tranh. Cùng với việc mở rộng tiêu dùng trong nước, Trung Quốc đã thực hiện chiến lược lưu thông kép tập trung nhiều hơn vào thị trường trong nước và giảm sự phụ thuộc vào xuất khẩu, thúc đẩy tính độc lập và tập trung nội bộ lớn hơn.
With a huge domestic market of 1.4 billion consumers, this is a sound strategy that has resulted in a higher percentage of Chinese companies (65%) near-shoring or re-shoring operations, with 75% having changed their supplier base.
Trong nỗ lực tăng cường khả năng phục hồi, nhiều công ty đã đa dạng hóa chuỗi cung ứng của mình khỏi Trung Quốc, nhưng việc tách biệt hoàn toàn chuỗi cung ứng có thể không khả thi do thay đổi cảm xúc của người tiêu dùng.
Một cuộc thăm dò cho thấy tỷ lệ người được hỏi cho biết họ sẽ mua một thương hiệu Trung Quốc nội địa thay vì một thương hiệu nước ngoài đã tăng từ 15% vào năm 2011 lên 85% vào năm 2020. Do đó, cách tiếp cận "Trung Quốc cộng một" có thể giúp duy trì các khoản đầu tư trước đây và khả năng tiếp cận thị trường của các công ty nước ngoài, đồng thời cải thiện khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.
Các lĩnh vực khác nhau đang giải quyết vấn đề chuỗi cung ứng như thế nào?
Một số lĩnh vực bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi sự gián đoạn chuỗi cung ứng so với những lĩnh vực khác.
Ví dụ, đa dạng hóa đã trở thành yêu cầu cấp thiết trong các ngành hàng không vũ trụ, quốc phòng và hóa chất để đảm bảo chúng vẫn có khả năng cạnh tranh, một phần là do bản chất nhạy cảm và sự phức tạp trong hoạt động của chuỗi giá trị của chúng. Các ngành này có những cách tiếp cận khác nhau để thiết lập khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.
Các công ty hàng không vũ trụ và quốc phòng thường có chuỗi cung ứng ngắn hơn, hướng đến thị trường trong nước do bản chất nhạy cảm của doanh nghiệp của họ. Các công nghệ như sản xuất bồi đắp và tự động hóa được sử dụng để duy trì biên lợi nhuận và bù đắp chi phí vận hành cao hơn liên quan đến các cơ sở gần bờ.
The chemicals industry is also diversifying its supplier bases and expanding capacities to demand hubs. China accounts for about 45% of the global chemical market today, up from 26% in 2010.
No wonder then that many MNCs remain invested in China to ensure country-wide positioning within the Chinese market, as well as for global markets. At the same time, they are adding capacity in other Asian nations, along with India and the US, to mitigate supply chain risks.
Cần phải làm gì để cải thiện chuỗi cung ứng công nghiệp?
Khi chuỗi cung ứng toàn cầu chuyển từ chi phí cực thấp, giao hàng đúng lúc và tồn kho tối thiểu, có bốn điều mà các nhà lãnh đạo công nghiệp cần làm để chuyển đổi cơ bản và đảm bảo chuỗi cung ứng của họ luôn sẵn sàng cho tương lai.
Đầu tiên, các nhà lãnh đạo cần xác định lại chiến lược chuỗi cung ứng của mình. Điều này có thể thực hiện được bằng cách đánh giá luồng sản phẩm toàn cầu, mô hình thuế cũng như dấu chân mạng lưới trước khi triển khai kiến trúc chuỗi cung ứng có thể xử lý được những rủi ro và cơ hội mới.
Thứ hai, các nhà lãnh đạo phải xây dựng tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng và mạng lưới nhà cung cấp. Giám sát theo thời gian thực và lập kế hoạch tình huống, từ đó cải thiện khả năng phản hồi, là chìa khóa. Một sự thay đổi trong tư duy của các nhóm và đối tác từ chỉ huy và kiểm soát sang khả năng hiển thị và tin tưởng, cũng giúp ích cho nỗ lực này vì các đối tác có thể đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần chờ bánh răng của hệ thống phân cấp chuyển động.
Thứ ba, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp sẽ cần tập trung vào việc đón đầu làn sóng xanh và hướng tới tính bền vững. Doanh nghiệp của bạn sẽ cần thu hút các bên liên quan để thúc đẩy lợi thế cạnh tranh và kết quả về môi trường thông qua các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn, nhằm mục đích loại bỏ chất thải và ô nhiễm bằng cách lưu thông sản phẩm và vật liệu theo một vòng khép kín.
Cuối cùng, các doanh nghiệp nên chuyển từ làm số sang trở thành số. Bằng cách tập trung vào nhân tài thông thạo kỹ thuật số, các doanh nghiệp có thể mở ra nguồn doanh thu mới bằng công nghệ chuỗi cung ứng chứ không chỉ đơn thuần là tối ưu hóa hiệu quả.
Một ví dụ về một công ty đã áp dụng bốn bước này để cải thiện chuỗi cung ứng công nghiệp của họ là Feyen Zylstra. Họ có kiến trúc chuỗi cung ứng mạnh mẽ và chuỗi cung ứng nhanh nhẹn với đội ngũ mua sắm nội bộ có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng. Họ cũng đã tích hợp tính bền vững vào quy trình của mình và là công ty số hóa hàng đầu.
Tương lai của khả năng phục hồi chuỗi cung ứng
Có một kỳ vọng ngày càng tăng rằng chuỗi cung ứng sẽ tiếp tục di chuyển gần bờ hoặc trên bờ. Trên thực tế, một nghiên cứu năm 2021 chỉ ra rằng không ít hơn 41% của các công ty Hoa Kỳ đã tuyên bố cụ thể rằng họ đang cố gắng giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc.
Khi các cơ sở sản xuất cần thiết cho quá trình chuyển đổi này đang được thiết kế và xây dựng, các doanh nghiệp hiện cần phải cân nhắc xem các cơ sở sản xuất trong tương lai sẽ như thế nào.
Để đảm bảo chuỗi cung ứng trong tương lai và xây dựng khả năng phục hồi, các doanh nghiệp cần đảm bảo tính bền vững và các sáng kiến xanh luôn được ưu tiên hàng đầu, vì những lo ngại về môi trường, xã hội và quản trị ngày càng gia tăng do biến đổi khí hậu.
Chúng tôi dự đoán rằng làn sóng xanh có thể sẽ là yếu tố gây gián đoạn tiếp theo, không chỉ đối với khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng mà còn đối với ngành sản xuất nói chung.
Do đó, việc chuyển dịch sang nền kinh tế tuần hoàn, một mô hình sản xuất và tiêu dùng nhằm mục đích giảm thiểu tối đa chất thải, là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc khi xây dựng chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp của bạn.
Thiết kế chuỗi cung ứng hiệu quả và linh hoạt để thành công
Trung tâm Chuyển đổi Công nghiệp Quốc tế (INCIT) ủng hộ quá trình chuyển đổi sản xuất và có cả công cụ lẫn phạm vi hoạt động để hỗ trợ các ngành công nghiệp và nhà sản xuất lớn trên toàn cầu nhằm xây dựng khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.
Để tìm hiểu thêm về cách bạn có thể định vị doanh nghiệp của mình để thành công trong bối cảnh kinh doanh ngày càng bảo hộ này, hãy liên hệ với chúng tôi đây.